Hà Lạc Lý Số
Hà Lạc Lý Số
|
Tiên Thiên - Tiền Vận
|
Hậu Thiên - Hậu Vận
|
Bổn Quẻ
|
Đại Vận Tuổi |
Hỗ Quẻ |
Biến Quẻ
|
Đại Vận Tuổi |
Hỗ Quẻ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
|
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
|
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
Năm sanh xx -
cc
, không vong là kv;
|
Tiết xx -
cc
, không vong là kv;
|
Ngày xx -
cc
, không vong là kv;
|
Giờ xx -
cc
, không vong là kv;
|
Ngoài ra, gặp ngày can cc
, giờ triệt lộ không vong là kv.
|
|
Phái: cc, cc
tuổi. Mạng mm.
|
Các số trong 8 chữ: 8c.
|
Tổng số Dương (lẻ) là ds và
|
tổng số Âm (chẵn) là as.
|
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào ttnd
và Hậu Thiên hào htnd.
|
Phúc Thần: Hóa Công là hc
; Thiên Nguyên Khí là tnk
; Địa Nguyên Khí là dnk.
|
|
|
Lưu Nguyệt Vận |
Tiết tháng
|
<< |
Lưu Nguyệt |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Khảm |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
>> |
Tiết Giêng |
|
Xem Thêm Bát Tự Hà Lạc Phiên Bản Mới