NGÀY |
NGÀY TỐT TRONG THÁNG 10/2033 |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 1/10/2033 nhằm Ngày 09/09/2033 Âm lịch Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Kim Đường Hoàng Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 2/10/2033 nhằm Ngày 10/09/2033 Âm lịch Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 3/10/2033 nhằm Ngày 11/09/2033 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Rất Tốt Nên triển các công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, ký kết hợp đồng, xuất hành, hội họp, nhận chức, sửa chữa nhà cửa... Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 4/10/2033 nhằm Ngày 12/09/2033 Âm lịch Ngày Mậu Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 5/10/2033 nhằm Ngày 13/09/2033 Âm lịch Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 6/10/2033 nhằm Ngày 14/09/2033 Âm lịch Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 7/10/2033 nhằm Ngày 15/09/2033 Âm lịch Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 8/10/2033 nhằm Ngày 16/09/2033 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 9/10/2033 nhằm Ngày 17/09/2033 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Rất Tốt Nên triển các công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, ký kết hợp đồng, xuất hành, hội họp, nhận chức, sửa chữa nhà cửa... Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 10/10/2033 nhằm Ngày 18/09/2033 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 11/10/2033 nhằm Ngày 19/09/2033 Âm lịch Ngày Ất Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Chu Tức Hắc Đạo - Trực Thu Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 12/10/2033 nhằm Ngày 20/09/2033 Âm lịch Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Kim Qũy Hoàng Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Cực Tốt Mọi việc điều tốt lành, thuận buồm xui gió, không nên bỏ lở cơ hội Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 13/10/2033 nhằm Ngày 21/09/2033 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Kim Đường Hoàng Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 14/10/2033 nhằm Ngày 22/09/2033 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Rất Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Những việc quan trọng dù lớn dù nhỏ nên chọn ngày tốt hơn để làm Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 15/10/2033 nhằm Ngày 23/09/2033 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 16/10/2033 nhằm Ngày 24/09/2033 Âm lịch Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 17/10/2033 nhằm Ngày 25/09/2033 Âm lịch Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 18/10/2033 nhằm Ngày 26/09/2033 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 19/10/2033 nhằm Ngày 27/09/2033 Âm lịch Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 20/10/2033 nhằm Ngày 28/09/2033 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 21/10/2033 nhằm Ngày 29/09/2033 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Tốt Mọi việc tương đối tốt lành, có thể làm những việc quan trọng nếu không thể chờ ngày tốt hơn Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 22/10/2033 nhằm Ngày 30/09/2033 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 23/10/2033 nhằm Ngày 01/10/2033 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Thu Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Tốt Mọi việc tương đối tốt lành, có thể làm những việc quan trọng nếu không thể chờ ngày tốt hơn Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 24/10/2033 nhằm Ngày 02/10/2033 Âm lịch Ngày Mậu Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Rất Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Những việc quan trọng dù lớn dù nhỏ nên chọn ngày tốt hơn để làm Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 25/10/2033 nhằm Ngày 03/10/2033 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Chu Tức Hắc Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h Cực Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Tuyệt đối không nên làm bất cứ chuyện gì vào ngày này Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 26/10/2033 nhằm Ngày 04/10/2033 Âm lịch Ngày Canh Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Kim Qũy Hoàng Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Rất Tốt Nên triển các công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, ký kết hợp đồng, xuất hành, hội họp, nhận chức, sửa chữa nhà cửa... Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 27/10/2033 nhằm Ngày 05/10/2033 Âm lịch Ngày Tân Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Kim Đường Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 28/10/2033 nhằm Ngày 06/10/2033 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
| Thứ Bảy Ngày 29/10/2033 nhằm Ngày 07/10/2033 Âm lịch Ngày Quý Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết | ||||
| Chủ Nhật Ngày 30/10/2033 nhằm Ngày 08/10/2033 Âm lịch Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết | ||||
| Thứ Hai Ngày 31/10/2033 nhằm Ngày 09/10/2033 Âm lịch Ngày Ất Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |