NGÀY |
NGÀY TỐT TRONG THÁNG 05/2054 |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 1/05/2054 nhằm Ngày 24/03/2054 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tuất Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Cực Tốt Mọi việc điều tốt lành, thuận buồm xui gió, không nên bỏ lở cơ hội Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 2/05/2054 nhằm Ngày 25/03/2054 Âm lịch Ngày Quý Mão, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tuất Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 3/05/2054 nhằm Ngày 26/03/2054 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tuất Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 4/05/2054 nhằm Ngày 27/03/2054 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tuất Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 5/05/2054 nhằm Ngày 28/03/2054 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tuất Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 6/05/2054 nhằm Ngày 29/03/2054 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Thìn, Năm Giáp Tuất Ngày Chu Tức Hắc Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 7/05/2054 nhằm Ngày 00/04/2054 Âm lịch Ngày Mậu Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 8/05/2054 nhằm Ngày 01/04/2054 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Chu Tức Hắc Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 9/05/2054 nhằm Ngày 02/04/2054 Âm lịch Ngày Canh Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Kim Qũy Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Tương đối Tốt Mọi việc tương đối tốt lành, có thể làm những việc quan trọng nếu không thể chờ ngày tốt hơn Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 10/05/2054 nhằm Ngày 03/04/2054 Âm lịch Ngày Tân Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Kim Đường Hoàng Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 11/05/2054 nhằm Ngày 04/04/2054 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 12/05/2054 nhằm Ngày 05/04/2054 Âm lịch Ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 13/05/2054 nhằm Ngày 06/04/2054 Âm lịch Ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Thu Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 14/05/2054 nhằm Ngày 07/04/2054 Âm lịch Ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 15/05/2054 nhằm Ngày 08/04/2054 Âm lịch Ngày Bính Thìn, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Tương đối Tốt Mọi việc tương đối tốt lành, có thể làm những việc quan trọng nếu không thể chờ ngày tốt hơn Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 16/05/2054 nhằm Ngày 09/04/2054 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 17/05/2054 nhằm Ngày 10/04/2054 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 18/05/2054 nhằm Ngày 11/04/2054 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 19/05/2054 nhằm Ngày 12/04/2054 Âm lịch Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 20/05/2054 nhằm Ngày 13/04/2054 Âm lịch Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Chu Tức Hắc Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 21/05/2054 nhằm Ngày 14/04/2054 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Kim Qũy Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 22/05/2054 nhằm Ngày 15/04/2054 Âm lịch Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Kim Đường Hoàng Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 23/05/2054 nhằm Ngày 16/04/2054 Âm lịch Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 24/05/2054 nhằm Ngày 17/04/2054 Âm lịch Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Rất Tốt Nên triển các công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, ký kết hợp đồng, xuất hành, hội họp, nhận chức, sửa chữa nhà cửa... Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 25/05/2054 nhằm Ngày 18/04/2054 Âm lịch Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Thu Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Rất Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Những việc quan trọng dù lớn dù nhỏ nên chọn ngày tốt hơn để làm Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 26/05/2054 nhằm Ngày 19/04/2054 Âm lịch Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 27/05/2054 nhằm Ngày 20/04/2054 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Tương đối Tốt Mọi việc tương đối tốt lành, có thể làm những việc quan trọng nếu không thể chờ ngày tốt hơn Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 28/05/2054 nhằm Ngày 21/04/2054 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
| Thứ Sáu Ngày 29/05/2054 nhằm Ngày 22/04/2054 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết | ||||
| Thứ Bảy Ngày 30/05/2054 nhằm Ngày 23/04/2054 Âm lịch Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết | ||||
| Chủ Nhật Ngày 31/05/2054 nhằm Ngày 24/04/2054 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |