NGÀY |
NGÀY TỐT TRONG THÁNG 04/2055 |
||||
|
Thứ Năm Ngày 1/04/2055 nhằm Ngày 05/03/2055 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 2/04/2055 nhằm Ngày 06/03/2055 Âm lịch Ngày Mậu Dần, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 3/04/2055 nhằm Ngày 07/03/2055 Âm lịch Ngày Kỷ Mão, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Cực Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Tuyệt đối không nên làm bất cứ chuyện gì vào ngày này Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 4/04/2055 nhằm Ngày 08/03/2055 Âm lịch Ngày Canh Thìn, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 5/04/2055 nhằm Ngày 09/03/2055 Âm lịch Ngày Tân Tỵ, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 6/04/2055 nhằm Ngày 10/03/2055 Âm lịch Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 7/04/2055 nhằm Ngày 11/03/2055 Âm lịch Ngày Quý Mùi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Chu Tức Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Rất Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Những việc quan trọng dù lớn dù nhỏ nên chọn ngày tốt hơn để làm Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 8/04/2055 nhằm Ngày 12/03/2055 Âm lịch Ngày Giáp Thân, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Kim Qũy Hoàng Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 9/04/2055 nhằm Ngày 13/03/2055 Âm lịch Ngày Ất Dậu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Kim Đường Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h Rất Tốt Nên triển các công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, ký kết hợp đồng, xuất hành, hội họp, nhận chức, sửa chữa nhà cửa... Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 10/04/2055 nhằm Ngày 14/03/2055 Âm lịch Ngày Bính Tuất, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Rất Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Những việc quan trọng dù lớn dù nhỏ nên chọn ngày tốt hơn để làm Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 11/04/2055 nhằm Ngày 15/03/2055 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 12/04/2055 nhằm Ngày 16/03/2055 Âm lịch Ngày Mậu Tý, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Tương đối Tốt Mọi việc tương đối tốt lành, có thể làm những việc quan trọng nếu không thể chờ ngày tốt hơn Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 13/04/2055 nhằm Ngày 17/03/2055 Âm lịch Ngày Kỷ Sửu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Thu Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Cực Xấu Chỉ nên thực hiện các công việc hàng ngày. Tuyệt đối không nên làm bất cứ chuyện gì vào ngày này Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 14/04/2055 nhằm Ngày 18/03/2055 Âm lịch Ngày Canh Dần, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Cực Tốt Mọi việc điều tốt lành, thuận buồm xui gió, không nên bỏ lở cơ hội Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 15/04/2055 nhằm Ngày 19/03/2055 Âm lịch Ngày Tân Mão, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 16/04/2055 nhằm Ngày 20/03/2055 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Dưới Trung Bình Phần xấu nhiều hơn phần tốt, nên hạn chế làm những việc quan trọng Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 17/04/2055 nhằm Ngày 21/03/2055 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 18/04/2055 nhằm Ngày 22/03/2055 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Thiên Hình Hắc Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 19/04/2055 nhằm Ngày 23/03/2055 Âm lịch Ngày Ất Mùi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Chu Tức Hắc Đạo - Trực Bình Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 20/04/2055 nhằm Ngày 24/03/2055 Âm lịch Ngày Bính Thân, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Kim Qũy Hoàng Đạo - Trực Định Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Trên Trung Bình Chỉ nên làm những việc ít quan trọng, những việc quan trong nên chọn ngày khác Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 21/04/2055 nhằm Ngày 25/03/2055 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Kim Đường Hoàng Đạo - Trực Chấp Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h Cực Tốt Mọi việc điều tốt lành, thuận buồm xui gió, không nên bỏ lở cơ hội Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Năm Ngày 22/04/2055 nhằm Ngày 26/03/2055 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo - Trực Phá Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Sáu Ngày 23/04/2055 nhằm Ngày 27/03/2055 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực Nguy Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Bảy Ngày 24/04/2055 nhằm Ngày 28/03/2055 Âm lịch Ngày Canh Tý, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Thiên Lao Hắc Đạo - Trực Thành Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Trung Bình Không tốt cũng không xấu, chỉ nên làm những việc thường ngày Xem chi tiết |
||||
|
Chủ Nhật Ngày 25/04/2055 nhằm Ngày 29/03/2055 Âm lịch Ngày Tân Sửu, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Thu Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 5h-7h | 9h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Hai Ngày 26/04/2055 nhằm Ngày 30/03/2055 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Thìn, Năm Ất Hợi Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Khai Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 7h-9h | 9h-11h | 13h-15h | 19h-21h Cực Tốt Mọi việc điều tốt lành, thuận buồm xui gió, không nên bỏ lở cơ hội Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Ba Ngày 27/04/2055 nhằm Ngày 01/04/2055 Âm lịch Ngày Quý Mão, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Hợi Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo - Trực Bế Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 3h-5h | 5h-7h | 13h-15h | 11h-13h | 17h-19h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết |
||||
|
Thứ Tư Ngày 28/04/2055 nhằm Ngày 02/04/2055 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Hợi Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực Kiến Giờ tốt trong ngày: 3h-5h | 7h-9h | 9h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h Rất Tốt Nên triển các công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, ký kết hợp đồng, xuất hành, hội họp, nhận chức, sửa chữa nhà cửa... Xem chi tiết |
||||
| Thứ Năm Ngày 29/04/2055 nhằm Ngày 03/04/2055 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Hợi Ngày Câu Trần Hắc Đạo - Trực Trừ Giờ tốt trong ngày: 1h-3h | 7h-9h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h Tương đối Xấu Không nên làm việc gì quan trọng vào ngày này, nên hạn chế mọi việc Xem chi tiết | ||||
| Thứ Sáu Ngày 30/04/2055 nhằm Ngày 04/04/2055 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Hợi Ngày Thanh Long Hoàng Đạo - Trực Mãn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h | 1h-3h | 5h-7h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h Rất Tốt Nên triển các công việc quan trọng như động thổ, cưới hỏi, ký kết hợp đồng, xuất hành, hội họp, nhận chức, sửa chữa nhà cửa... Xem chi tiết |