XEM SAO HẠN, TAM TAI, KIM LÂU, HOANG ỐC NĂM CANH TÝ 2020

Hiện có 2 phần xem tử vi năm Canh Tý 2020, phần 1 xem sơ lược tử vi năm Canh Tý 2020 do chùa Khánh Anh biên soạn. Phần 2 là Thái Ất Tử Vi năm Canh Tý 2020 do Lý Gia Hào luận giải. Qúy vị có thể chọn xem một trong hai phần hoặc xem cả hai rồi tổng hợp lại vì hai phần lời bàn có thể khác nhau.

1. Sơ Lược Tử Vi Năm Canh Tý 2020

TUỔI

Nam mạng

Nữ Mạng

Bính Tý 25 tuổi Bính Tý - Nam mạng - Canh Tý 2020 Bính Tý -Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Giáp Tý 37 tuổi Giáp Tý - Nam mạng - Canh Tý 2020 Giáp Tý - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Nhâm Tý 49 tuổi Nhâm Tý - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Nhâm Tý - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Canh Tý 61 tuổi Canh Tý - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Canh Tý - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Sửu

Đinh Sửu 24 tuổi Đinh Sửu - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Đinh Sửu - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Ất Sửu 36 tuổi Ất Sửu - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Ất Sửu  - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Quý Sửu 48 tuổi Quý Sửu - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Quý Sửu  - Nữ Mạng- Canh Tý 2020
Tân Sửu 60 tuổi Tân Sửu  - Nam Mạng  - Canh Tý 2020 Tân Sửu  - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Dần

Mậu Dần 23 tuổi Mậu Dần - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Mậu Dần  - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Bính Dần 35 tuổi Bính Dần  - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Bính Dần - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Giáp Dần 47 tuổi Giáp Dần  - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Giáp Dần - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Nhâm Dần 59 tuổi Nhâm Dần  - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Nhâm Dần - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Mẹo

Đinh Mẹo 34 tuổi Đinh Mẹo  - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Đinh Mẹo - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Ất Mẹo 46 tuổi Ất Mẹo  - Nam mạng - Canh Tý 2020 Ất Mẹo - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Quý Mẹo 58 tuổi Quý Mẹo - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Quý Mẹo - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Tân Mẹo 70 tuổi Tân Mẹo - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Tân Mẹo - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Kỷ Mẹo 22 tuổi Kỷ Mẹo - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Kỷ Mẹo - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Thìn

Canh Thìn 21 tuổi Canh Thìn - Nam mạng - Canh Tý 2020 Canh Thìn - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Mậu Thìn 33 tuổi Mậu Thìn - Nam mạng - Canh Tý 2020 Mậu Thìn - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Bính Thìn 45 tuổi Bính Thìn - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Bính Thìn - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Giáp Thìn 57 tuổi Giáp Thìn - Nam mạng - Canh Tý 2020 Giáp Thìn - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Nhâm Thìn 69 tuổi Nhâm Thìn - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Nhâm Thìn Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Tỵ

Tân Tỵ 20 tuổi Tân Tỵ - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Tân Tỵ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Kỷ Tỵ 32 tuổi Kỷ Tỵ  - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Kỷ Tỵ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Đinh Tỵ 44 tuổi Đinh Tỵ - Nam mạng - Canh Tý 2020 Đinh Tỵ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Ất Tỵ 56 tuổi Ất Tỵ - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Ất Tỵ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Quý Tỵ 68 tuổi Quý Tỵ - Nam mạng - Canh Tý 2020 Quý Tỵ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Ngọ

Nhâm Ngọ 19 tuổi Nhâm Ngọ - Nam mạng - Canh Tý 2020 Nhâm Ngọ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Canh Ngọ 31 tuổi Canh Ngọ - Nam mạng - Canh Tý 2020 Canh Ngọ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Mậu Ngọ 43 tuổi Mậu Ngọ - Nam mạng - Canh Tý 2020 Mậu Ngọ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Bính Ngọ 55 tuổi Bính Ngọ - Nam mạng - Canh Tý 2020 Bính Ngọ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Giáp Ngọ 67 tuổi Giáp Ngọ - Nam mạng - Canh Tý 2020 Giáp Ngọ - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Mùi

Qúy Mùi 18 tuổi Qúy Mùi - Nam mạng - Canh Tý 2020 Qúy Mùi  - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Tân Mùi 30 tuổi Tân Mùi - Nam mạng - Canh Tý 2020 Tân Mùi  - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Kỷ Mùi 42 tuổi Kỷ Mùi - Nam mạng - Canh Tý 2020 Kỷ Mùi - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Đinh Mùi 54 tuổi Đinh Mùi - Nam mạng - Canh Tý 2020 Đinh Mùi - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Ất Mùi 66 tuổi Ất Mùi - Nam mạng - Canh Tý 2020 Ất Mùi - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Thân

Giáp Thân 17 tuổi Giáp Thân - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Giáp Thân - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Nhâm Thân 29 tuổi Nhâm Thân - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Nhâm Thân - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Canh Thân 41 tuổi Canh Thân - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Canh Thân - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Mậu Thân 53 tuổi Mậu Thân - Nam mạng - Canh Tý 2020 Mậu Thân - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Bính Thân 65 tuổi Bính Thân - Nam mạng - Canh Tý 2020 Bính Thân - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Dậu

Quý Dậu 28 tuổi Quý Dậu - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Quý Dậu - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Tân Dậu 40 tuổi Tân Dậu - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Tân Dậu - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Kỷ Dậu 52 tuổi Kỷ Dậu - Nam mạng - Canh Tý 2020 Kỷ Dậu - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Đinh Dậu 64 tuổi Đinh Dậu - Nam mạng - Canh Tý 2020 Đinh Dậu - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Tuất

Giáp Tuất 27 tuổi Giáp Tuất - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Giáp Tuất - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Nhâm Tuất 39 tuổi Nhâm Tuất - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Nhâm Tuất - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Canh Tuất 51 tuổi Canh Tuất - Nam mạng - Canh Tý 2020 Canh Tuất - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Mậu Tuất 63 tuổi Mậu Tuất - Nam mạng - Canh Tý 2020 Mậu Tuất - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

Hợi

Ất Hợi 26 tuổi Ất Hợi - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Ất Hợi - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Quý Hợi 38 tuổi Quý Hợi - Nam Mạng - Canh Tý 2020 Quý Hợi - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Tân Hợi 50 tuổi Tân Hợi - Nam mạng - Canh Tý 2020 Tân Hợi - Nữ Mạng - Canh Tý 2020
Kỷ Hợi 62 tuổi Kỷ Hợi - Nam mạng - Canh Tý 2020 Kỷ Hợi - Nữ Mạng - Canh Tý 2020

2. Thái Ất Tử Vi Năm Canh Tý 2020

TUỔI NĂM SINH NAM MẠNG NỮ MẠNG
TUỔI TÝ 1960 Canh Tý - nam mạng Canh Tý - nữ mạng
1972 Nhâm Tý - nam mạng Nhâm Tý - nữ mạng
1984 Giáp Tý - nam mạng Giáp Tý - nữ mạng
1996 Bính Tý - nam mạng Bính Tý - nữ mạng
2008 Mậu Tý - nam mạng Mậu Tý - nữ mạng
TUỔI SỬU 1961 Tân Sửu - nam mạng Tân Sửu - nữ mạng
1973 Quý Sửu - nam mạng Quý Sửu - nữ mạng
1985 Ất Sửu - nam mạng Ất Sửu - nữ mạng
1997 Đinh Sửu - nam mạng Đinh Sửu - nữ mạng
2009 Kỷ Sửu - nam mạng Kỷ Sửu - nữ mạng
TUỔI DẦN 1950 Canh Dần - nam mạng Canh Dần - nữ mạng
1962 Nhâm Dần - nam mạng Nhâm Dần - nữ mạng
1974 Giáp Dần - nam mạng Giáp Dần - nữ mạng
1986 Bính Dần - nam mạng Bính Dần - nữ mạng
1998 Mậu Dần - nam mạng Mậu Dần - nữ mạng
TUỔI MÃO 1951 Tân Mão - nam mạng Tân Mão - nữ mạng
1963 Quý Mão - nam mạng Quý Mão - nữ mạng
1975 Ất Mão - nam mạng Ất Mão - nữ mạng
1987 Đinh Mão - nam mạng Đinh Mão - nữ mạng
1999 Kỷ Mão - nam mạng Kỷ Mão - nữ mạng
TUỔI THÌN 1952 Nhâm Thìn - nam mạng Nhâm Thìn - nữ mạng
1964 Giáp Thìn - nam mạng Giáp Thìn - nữ mạng
1976 Bính Thìn - nam mạng Bính Thìn - nữ mạng
1988 Mậu Thìn - nam mạng Mậu Thìn - nữ mạng
2000 Canh Thìn - nam mạng Canh Thìn - nữ mạng
TUỔI TỴ 1953 Quý Tỵ - nam mạng Quý Tỵ - nữ mạng
1965 Ất Tỵ - nam mạng Ất Tỵ - nữ mạng
1977 Đinh Tỵ - nam mạng Đinh Tỵ - nữ mạng
1989 Kỷ Tỵ - nam mạng Kỷ Tỵ - nữ mạng
2001 Tân Tỵ - nam mạng Tân Tỵ - nữ mạng
TUỔI NGỌ 1954 Giáp Ngọ - nam mạng Giáp Ngọ - nữ mạng
1966 Bính Ngọ - nam mạng Bính Ngọ - nữ mạng
1978 Mậu Ngọ - nam mạng Mậu Ngọ - nữ mạng
1990 Canh Ngọ - nam mạng Canh Ngọ - nữ mạng
2002 Nhâm Ngọ - nam mạng Nhâm Ngọ - nữ mạng
TUỔI MÙI 1955 Ất Mùi - nam mạng Ất Mùi - nữ mạng
1967 Đinh Mùi - nam mạng Đinh Mùi - nữ mạng
1979 Kỷ Mùi - nam mạng Kỷ Mùi - nữ mạng
1991 Tân Mùi - nam mạng Tân Mùi - nữ mạng
2003 Quý Mùi - nam mạng Quý Mùi - nữ mạng
TUỔI THÂN 1956 Bính Thân - nam mạng Bính Thân - nữ mạng
1968 Mậu Thân - nam mạng Mậu Thân - nữ mạng
1980 Canh Thân - nam mạng Canh Thân - nữ mạng
1992 Nhâm Thân - nam mạng Nhâm Thân - nữ mạng
2004 Giáp Thân - nam mạng Giáp Thân - nữ mạng
TUỔI DẬU 1957 Đinh Dậu - nam mạng Đinh Dậu - nữ mạng
1969 Kỷ Dậu - nam mạng Kỷ Dậu - nữ mạng
1981 Tân Dậu - nam mạng Tân Dậu - nữ mạng
1993 Quý Dậu - nam mạng Quý Dậu - nữ mạng
2005 Ất Dậu - nam mạng Ất Dậu - nữ mạng
TUỔI TUẤT 1958 Mậu Tuất - nam mạng Mậu Tuất - nữ mạng
1970 Canh Tuất - nam mạng Canh Tuất - nữ mạng
1982 Nhâm Tuất - nam mạng Nhâm Tuất - nữ mạng
1994 Giáp Tuất - nam mạng Giáp Tuất - nữ mạng
2006 Bính Tuất - nam mạng Bính Tuất - nữ mạng
TUỔI HỢI 1959 Kỷ Hợi - nam mạng Kỷ Hợi - nữ mạng
1971 Tân Hợi - nam mạng Tân Hợi - nữ mạng
1983 Quý Hợi - nam mạng Quý Hợi - nữ mạng
1995 Ất Hợi - nam mạng Ất Hợi - nữ mạng
2007 Đinh Hợi - nam mạng Đinh Hợi - nữ mạng


thùng thú thú cưng tâm linh phóng Cổ ăn thú vị Ấn kim ngưu 济å3 bạn đặt tên pháºn đinh mùi Dụng Tu 25 Dan nham giấc Nước thúc đẩy đào hoa Hổ tà khí Hợi thúc at Thần căn phục tu van phong thuy Tình chó giờ hoàng đạo テδス Thành tốt xem tuoi hoẠĐẩu Đường thăng Hóa luc thap hoa giap kiếp sát DAT chiêm Phụ nữ binh