Tiểu thuyết "Tam Quốc diễn nghĩa" của
tác gia Minh triều La Quán Trung đã xây dựng hình tượng Gia Cát Lượng
"thần cơ diệu toán" được ngưỡng mộ suốt hàng trăm năm. Những điển tích như hỏa thiêu dốc Bác
Vọng, hỏa thiêu Tân Dã, thuyền cỏ mượn tên, mượn gió Đông cho đến "thất
cầm Mạnh Hoạch", "lục xuất Kỳ Sơn"... đã trở thành những câu chuyện
truyền kỳ. Tuy nhiên, không thể sử dụng "Tam Quốc
diễn nghĩa" như một tài liệu lịch sử chính thống, bởi tác phẩm này có
tính thiên vị chính trị quá lớn. Thực tế, khi đọc bộ sử "Tam Quốc Chí",
đánh giá của sử gia Trần Thọ về Gia Cát Khổng Minh từng khiến nhiều
người "khó chấp nhận sự thực". Theo Trần Thọ, Gia Cát Lượng "giỏi
quản lý quân đội, trị quân nghiêm khắc, song tài mưu lược không được
xuất sắc. Ông có tài trị lý quốc gia bách tính. Bản lĩnh tùy cơ ứng biến
không phải sở trường của Lượng". Nhìn chung, Khổng Minh được đánh giá là
"tài giỏi" trong vấn đề quản lý quân đội, có thể gọi là "thần cơ diệu
toán" trong lĩnh vực này. Song năng lực quản lý hành chính của ông còn
được đánh giá cao hơn so với khả năng quân sự. Tượng Khổng Minh tại Khu du lịch văn hóa Gia Cát Lượng, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. "Tam Quốc Chí" có đáng tin? Sự trái ngược phũ phàng giữa hình ảnh
"thần nhân" trong tiểu thuyết và một danh nhân "có năng lực" trong sách
sử khiến không ít "fan hâm mộ" của Gia Cát Lượng từng đặt ra nghi vấn về
độ tin cậy của những gì Trần Thọ viết trong "Tam Quốc Chí". Luận về thân phận, Trần Thọ vốn là quan
nhà Thục Hán, là đồng liêu với Gia Cát Chiêm - con trai Gia Cát Lượng.
Có thể khẳng định, Trần Thọ là nhân chứng lịch sử và là người "chiếm hữu
tư liệu lịch sử hàng đầu thời đại Tam Quốc". Lời nói của ông do đó có
thể tin tưởng được. Thực tế rằng Khổng Minh đã không thể
chiến thắng ở cả 6 lần Bắc phạt đánh Ngụy cũng được cho là phần nào nói
lên năng lực quân sự của ông, bỏ qua những chênh lệch khách quan khác
giữa Thục và Ngụy. Trong lịch sử Tam Quốc, dù các chiến
dịch Bắc phạt của Khổng Minh không hoàn toàn thất bại, nhưng cũng không
hề mang lại kết quả thực tế nào cho Thục Hán. Minh chứng rõ ràng nhất là
lãnh thổ nước này đã không được mở rộng thêm qua chiến lược này của Gia
Cát Lượng. Tuy vậy, cũng có ý kiến cho rằng Trần
Thọ "không công bằng khi đánh giá Gia Cát Lượng". Nguyên nhân được cho
là cha ông từng tham gia chiến dịch Nhai Đình trong cuộc Bắc phạt lần 1. Trận này, Thục Hán đại bại và để mất cứ
điểm Nhai Đình. Chủ soái Mã Tắc bị Lượng chém đầu, còn cha Trần Thọ cũng
bị trừng phạt bằng cách... cạo đầu hình âm dương. Do đó, có học giả nhận định, có khả năng
Trần Thọ "ôm định kiến đối với Gia Cát Lượng" và cố ý hủy hoại hình ảnh
Thừa tướng Thục Hán trong bộ sử của mình, thậm chí cáo buộc "Khổng Minh
không biết dụng binh, khiến cha ông phải gánh chịu hậu quả". Thế nhưng, kỳ thực sử gia đời Tây Tấn này vẫn dành những đánh giá khách quan về tài năng của Gia Cát Lượng. Trong "Tam Quốc Chí", ông từng khen
Lượng "tài năng vượt trội, có khí chất anh hào". Những đóng góp của ông
như cải tiến liên nỏ tiễn, phát minh "trâu gỗ ngựa máy" làm phương tiện
vận chuyển... cũng được ghi nhận. Trần Thọ nói Khổng Minh không biết dụng
binh, nhưng những điểm sáng được thừa nhận trong đời binh nghiệp của
Lượng vẫn được ghi lại một cách công bằng. "Sau khi Lượng mất, Thục Hán rút
quân. Tư Mã Ý tuần sát chiến địa quân sự Lượng để lại, cảm thán - 'Đúng
là bậc thiên hạ kỳ tài'." - Tam Quốc Chí có đoạn viết. Có nhiều tranh cãi xoay quanh tính xác thực của các sử liệu nói về tài năng của Gia Cát Lượng. Đương nhiên, những nghiên cứu hiện đại
đã khẳng định quan điểm "Khổng Minh không biết dụng binh" là không chính
xác và thiếu công bằng. Sau khi Tấn triều thôn tính Tam Quốc
nhất thống thiên hạ, Tấn Vũ Đế Tư Mã Viêm đã lập tức hạ mệnh lệnh truy
tìm và thu thập "Bát trận chiến pháp" của Gia Cát Lượng về làm... giáo
trình huấn luyện quân đội, đủ thấy năng lực ở lĩnh vực quân sự của Lượng
không phải tầm thường. Thực tế, xét đến tình hình khách quan
của Thục Hán, nước này có khoảng hơn 800.000 nhân khẩu (không gồm Nam
Trung). Thời chiến có khoảng 80.000 nam đinh nhập ngũ, ra trận khoảng
40.000, số còn lại thực hiện chính sách "ngụ binh vu nông" để tăng gia
sản xuất. Thời Lưu Bị phát binh phạt Đông Ngô năm 221, "Tam Quốc diễn nghĩa" nói binh lực Thục Hán có 700.000 cũng là con số "thổi thồng". Tướng Đông Ngô Lục Kháng - con trai Đại
đô đốc Lục Tốn - từng được xưng là "nhất đại thần tướng", nắm trọng
nhiệm trấn thủ phòng tuyến Giang Hoài. Đương thời nhân khẩu Đông Ngô khoảng 2.3
triệu, binh lực thời chiến khoảng 230.000. Tiền tuyến Giang Hoài của
Lục Kháng được cấp 80.000 quân. Lục Kháng chẳng những không dám tấn công
Tây Tấn, mà còn thường xuyên dâng biểu lên Ngô chủ Tôn Hạo "tố khổ"
rằng binh lực không đủ dùng. So sánh tương quan Ngụy - Thục - Ngô,
một điều không thể chối cãi là "vốn liếng quân lực" của Gia Cát Lượng
quá ít ỏi, chỉ bằng khoảng 1/2 so với quân số Lục Kháng sở hữu về sau. Tư Mã Ý chưa cần huy động toàn lực cũng
dễ dàng có được 120.000 quân trấn thủ biên giới. Khổng Minh tiếng là
giương cờ Bắc phạt, nhưng lấy 40.000 quân đi "bao vây" một lực lượng
đông gấp 3 lần, nhiệm vụ này đối với bất kỳ thống soái nào cũng là điều
quá sức. Quan Vũ bị cho là "góp phần" làm tụt hậu con đường phát triển sự nghiệp của Khổng Minh. Tội đồ thực sự là... Quan Vân Trường? Có ý kiến cho rằng, nguyên nhân cốt lõi
dẫn đến sự nghiệp mờ nhạt về sau của Gia Cát Lượng chính là việc tướng
trấn thủ Quan Vũ để mất Kinh Châu về tay Đông Ngô. Theo "Long Trung đối sách" mà Khổng Minh
vạch ra cho Lưu Bị từ năm 207, Bị phải có được Kinh Châu để làm "bàn
đạp chiến lược" cho công cuộc bành trướng thế lực. Theo chiến lược của Khổng Minh, Thục Hán
sẽ sở hữu 2 cứ điểm quân sự lớn với 2 hướng xuất phát từ Kinh Châu - do
thượng tướng quân Quan Vũ chỉ huy và Hán Trung - do Lưu Bị đứng đầu để
thực hiện các mục tiêu bành trướng. Tuy nhiên, thất bại thảm hại của Quan
Vân Trường ở Kinh Châu không chỉ phải trả giá bằng mạng sống của ông, mà
quan trọng hơn là Lưu Bị đã hoàn toàn mất khả năng thôn tính cánh cung
phía Đông, mà cụ thể là cả vùng Giang Đông rộng lớn. Thành công ở phía Tây và Nam không đủ bù
lại thiệt hại quá lớn ở miền Đông đã buộc Khổng Minh phải đưa ra quyết
sách "dấn thân về miền Bắc" dù biết tính khả thi của chủ trương này
không lớn. "Thánh thi" Đường triều Đỗ Phủ có lẽ là nhân vật thấu hiểu mối hận của Gia Cát Lượng, khi ông bày tỏ trong thơ: Giang lưu thạch bất chuyển Di hận thất thốn Ngô Một loạt sai lầm chiến lược của Quan Vân Trường ở Kinh Châu đã biến con đường Hướng Đông của Thục Hán thành phù vân. Chiến dịch trả đũa của Lưu Bị thảm bại
trước Lục Tốn ở Di Lăng là cột mốc cho thấy Thục Hán không bao giờ còn
cơ hội lấy được Kinh Châu nữa, cũng là dấu hiệu báo trước Khổng Minh Bắc
phạt "trù định phải thất bại". Về sau, chính "Tấn thư" của Tây Tấn cũng
phải châm biếm Tư Mã Ý "coi Thục như hổ", quân đội ít ỏi của Khổng Minh
đánh "co đầu rụt cổ", phải triệt để áp dụng chủ trương cố thủ mới đánh
bại được Khổng Minh. Điều này phần nào góp phần "nói lại cho rõ" về năng
lực của ông. Đương nhiên, sử liệu "Tấn thư" đã được
chỉnh lý bởi bàn tay của hậu nhân nhà Hán là Lưu Thông. Sau khi Lưu
Thông diệt Tây Tấn, lập triều Hậu Hán đã tuyên bố thẳng thừng: Ông là
cháu nội của Lưu Thiện (con trai Lưu Bị), cần phải... đòi lại công bằng
cho tổ tiên. Thời kỳ Ngũ đại thập quốc, chính quyền phương Bắc luôn duy trì thái độ khinh miệt đối với tập đoàn Tào Ngụy và Tư Mã gia. Kể từ giai đoạn này, chính quyền phương
Bắc đã thuận theo xu thế "hạ thấp Tào Tháo và Tư Mã Ý, đề cao Gia Cát
Lượng". Học giả Đông Tấn Tập Tạc Xỉ thậm chí còn "bái phục sát đất tài
năng quân sự" của Lượng. Càng về sau này, địa vị của Gia Cát Lượng càng trở nên "chí cao vô thượng". Tới Đường triều, Gia Cát Lượng đã được
xem như "Quân thần", được rước vào Võ miếu - nơi thờ phụng liệt đại kỳ
tài quân sự, hưởng "đãi ngộ" không thua danh thần Trương Lương. Nhìn vào cách mà Gia Cát Lượng và Quan
Công được tín ngưỡng dân gian Trung Quốc tôn thờ có thể thấy, đôi khi
triết lý "thành bại luận anh hùng" không hẳn là chính xác.
Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Bích Ngọc (XemTuong.net)