Người tuổi | Cổng Dịch Mã | Vị trí |
Thấn, Tý, Thìn | Phương Dần | số 5 Đông Bắc |
Tí, Dậu, Sửu | Phương Hợi | Số 23 Tây Bắc |
Dần, Ngọ, Tuất | Phương Thân | Số 17 Tây Nam |
Mão, Mùi, Hợi | Phương Tị | Số 11 Đông Nam |
Cổng | Tên | Ngũ hành | Màu thích hợp |
Chính Bắc | Khảm | Thủy | Xanh da trời, xanh nhạt |
Đông Bắc | Cấn | Thổ | Vàng sẫm |
Tây Nam | Khôn | Thổ | Vàng sẫm |
Đông | Chấn | Mộc | Xanh lá cây, nâu nhạt |
Đông Nam | Tốn | Mộc | Xanh lá cây, nâu nhạt |
Nam | Ly | Hỏa | Nâu, cà phê |
Tây | Đoài | Kim | Sữa, vàng nhạt, ánh kim |
Tây Bắc | Càn | Kim | Sữa, vàng nhạt, ánh kim |
Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Quỳnh Mai (XemTuong.net)