Lưỡng nghi - Thuật ngữ trong Phong Thủy, tìm hiểu về các thuật ngữ dùng trong phong thủy của các nhà phong thủy.

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói

Lưỡng nghi - Thuật ngữ trong Phong Thủy

Lưỡng nghi - Thuật ngữ trong Phong Thủy

Lưỡng nghi - Thuật ngữ trong Phong Thủy

Lưỡng nghi là chỉ trời và đất, là sự phân chia ban đầu của thái cực, là của trời đất, mở rộng ra nó là đại biểu cho tất cả có thể phân chia làm hai và sự thật và tương đối. Trong dương trạch phong thủy, mở rông của lưỡng nghi là đông tứ vị và tây tứ vị.

Lưỡng Nghi là khởi nguồn của Kinh Dịch, đó là Âm và Dương, Dương được ghi lại bằng vạch liền (-) còn Âm vạch cách đoạn (--)

Trong thuyết Âm Dương, Tứ tượng tương ứng với giai đoạn sinh làm bốn phạm trù trong quá trình biến đổi của vũ trụ (Hư vô sinh Thái cực, Thái cực sinh Lưỡng nghi, Lưỡng nghi sinh Tứ tượng, Tứ tượng sinh Bát quái)

Học thuyết Âm dương được thể hiện rất đầy đủ trong kinh dịch. Cái gọi là thái cực sinh lưỡng nghi, thái cực là chỉ trạng thái hỗn độn lúc ban đầu của vũ trụ, là thể hỗn độn của trời đất, càn khôn, cương nhu, âm dương, có thể mãi mãi phân thành hai, lưỡng nghi chỉ sự trời đất, mở rộng ra là chỉ tất cả sự vật đều có thể phân thành hai , chỉ sự tương đối của tất cả sự vật hiên tượng

Ví dụ: Âm dương trong hiện tượng xã hội

Nam là dương còn nữ là âm

Quân tử là dương còn tiểu nhân là âm

 


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Về Menu

Lưỡng nghi Thuật ngữ trong Phong Thủy lưỡng nghi thuật ngữ phong thủy


nhàn Thien テδス ト雪 史克威尔艾尼克斯中国 cửa bao giờ lấy chồng Ä á ƒ canh tuất 2014 thày tư Диеты hóa giải khắc mệnh cung Song Ngư nhóm máu AB mÃ ç ¼æ ä¹ ä¹ ç ¼å thái cực âm dương GIẢI MỘNG 快捷快递查询 快递之家 результатыпоиска cửa tai Thành đầu Thổ duong Bạn có kiên trì theo đuổi tình yêu mặt trời sư tử và các cung mọc dat Cầu Chấm điểm tên con Sao Tuần Hội Hang Bua âm trạch phong thủy thần khảo Ä 礼意久久礼品礼品网 Nhà tư tưởng vĩ đại tuổi Mậu Dần yếu ân cây hợp mệnh Thổ Van khan khai truong cua hang má ¹ 济å Ban sơn đầu hỏa Te Khi Tóm bính tý mệnh gì ĐIỀM Cua nhà thờ đẹp phong thuy メ ス