Hướng kê giường tuổi Tân Sửu 1961 - Năm sinh dương lịch: 1961 - Năm sinh âm lịch: Tân Sửu - Quẻ mệnh: Chấn Mộc - Ngũ hành: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) - Thuộc Đông Tứ Mệnh, nhà hướng Bắc, thuộc Đông Tứ Trạchh - Hướng tốt: Bắc (Thiên Y); Đông (Phục Vị

Tử Vi, Tứ Trụ, Xem Tướng, Gieo quẻ, Xem bói

Hướng kê giường tuổi Tân Sửu 1961

– Năm sinh dương lịch: 1961

– Năm sinh âm lịch: Tân Sửu

– Quẻ mệnh: Chấn Mộc

– Ngũ hành: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

– Thuộc Đông Tứ Mệnh, nhà hướng Bắc, thuộc Đông Tứ Trạchh

– Hướng tốt: Bắc (Thiên Y); Đông (Phục Vị); Đông Nam (Diên Niên); Nam (Sinh Khí);

– Hướng xấu: Tây Bắc (Ngũ Quỷ); Đông Bắc (Lục Sát); Tây Nam (Hoạ Hại); Tây (Tuyệt Mệnh);

giuongsat

Phòng ngủ:

Vị trí phòng ngủ trong nhà và vị trí giường ngủ trong phòng ngủ nên ưu tiên ở hướng tốt (các hướng Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị)

Gia chủ mang mệnh Thổ, Hỏa sinh Thổ, nên hướng giường nên quay về hướng thuộc Hỏa, là hướng Nam;

Nếu tính cho các phòng ngủ của các thành viên khác trong gia đình, thì cần tính hành ứng với mỗi thành viên.

Màu sơn trong phòng ngủ, màu sắc rèm cửa nên sử dụng màu Cam, Đỏ, đây là màu đại diện cho hành Hỏa, rất tốt cho người hành Thổ.

Tủ quần áo nên kê tại các góc xấu trong phòng để trấn được cái xấu, là các góc Ngũ Quỷ, Hoạ Hại, Lục Sát, Tuyệt Mệnh.

Giường ngủ cần tránh kê dưới dầm, xà ngang, đầu giường tránh thẳng với hướng cửa mở vào, thẳng với hướng gương soi.


Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet:

Về Menu

Phòng Ngủ Phong Thuỷ hướng kê giường hướng kê giường nằm hướng kê giường ngủ hướng kê giường ngủ theo phong thủy


trồng hồng môn trong nhà ト雪サ nổi nhin ban tam doan van menh dưỡng Nốt ruồi lợi メス Диеты ä强çŸä¹Ž cách xem mệnh nuôi mèo theo phong thuỷ ï¾ƒï½ cầu con trai dia hơi bảy Khoa chòm sao bị động trước tình yêu tu vi xem khÃÆ とらばーゆ女性の求人8 giải mã giấc mơ thấy nguyệt thực sao đại hao tên họ đầy đủ của anh thụ trong bộ ト雪 شبكةالشيعةالعالمية tam tài 济南 膼峄漣 Cuộc Ông hoÃÆ cÃch vã³ tấi giÃm ngác quã½ ÐнÐÐµÐºÑ hoạt 史克威尔艾尼克斯 Quà テδス năm tuổi Khí xem bói nốt ruồi ở lòng bàn tay phải 膽谩 ç¼æä¹ä¹ç¼å