Bảng dưới đây cho biết về giờ tốt của từng ngày theo lịch can chi.
Ngày | Giờ Tý | Giờ Sửu | Giờ Dần | Giờ Mão | Giờ Thìn | Giờ Tỵ | Giờ Ngọ | Giờ Mùi | Giờ Thân | Giờ Dậu | Giờ Tuất | Giờ Hợi |
Dần, Thân | tốt | tốt | xấu | xấu | tốt | tốt | xấu | tốt | xấu | xấu | tốt | xấu |
Mão, Dậu | tốt | xấu | tốt | tốt | xấu | xấu | tốt | tốt | xấu | tốt | xấu | xấu |
Thìn, Tuất | xấu | xấu | tốt | xấu | tốt | tốt | xấu | xấu | tốt | tốt | xấu | tốt |
Tỵ, Hợi | xấu | tốt | xấu | xấu | tốt | xấu | tốt | tốt | xấu | xấu | tốt | tốt |
Tý, Ngọ | tốt | tốt | xấu | tốt | xấu | xấu | tốt | xấu | tốt | tốt | xấu | xấu |
Sửu, Mùi | xấu | xấu | tốt | tốt | xấu | tốt | xấu | xấu | tốt | xấu | tốt | tốt |
Theo Bàn về lịch vạn niên
Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Trúc Loan (XemTuong.net)