-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên mã Thiên thọ | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/08/2015 âm - 29/09/2015 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:53 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn xương Hóa khoa | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Tam thai Thiên tài | Thiên sứ Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | CỰ MÔN(H) | Thiếu âm Tấu thư | Địa không Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | | Địa giải Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Ân quang | Địa kiếp Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Quốc ấn Long trì Bát tọa | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|