-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ Ân quang Tam thai Thiên tài | Thiên sứ Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 46 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 36 | | Thiên y Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Thiên quý Bát tọa | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 76 | THÁI DƯƠNG(V) | Thai phụ Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên hình Quả tú Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/08/1979 âm - 28/09/1979 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:21 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 26 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên quan | Địa kiếp Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Hữu bật Thiên giải Phượng các Giải thần Hóa lộc | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI ÂM(M) | Thiếu âm | Bênh phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa khoa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Tấu thư | Địa không Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 116 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Tả phù Đường phù Long trì Hỷ thần Hóa quyền | Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|