-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Địa giải Thiên trù Long trì Lực sĩ Thiên quý Tam thai | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Tử phù Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 25 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Văn khúc | Thiên hình Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên hỷ Long đức Hóa lộc Hóa khoa | Địa không Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiếu âm Thanh long Hóa quyền Thiên thọ | Thiên sứ Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/11/1997 âm - 27/12/1997 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:34 phút, ngày 31/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thai phụ Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Ân quang Bát tọa | Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI Thân | 65 | | | Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Suy | Tháng 1 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | CỰ MÔN(H) | Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Quả tú Bênh phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | | Tả phù Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 85 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật | Trực phù Phi liêm Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên riêu Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|