-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(M) | Tả phù Hóa lộc | Phá toái Trực phù Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiếu dương Thiên thọ | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/02/1990 âm - 24/03/1990 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:28 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa | Địa kiếp Kình dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Hóa kỵ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | THAM LANG(V) | Hoa cái Long trì Thanh long | Thiên hình Quan phù Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên y Thiên việt Thiên trù Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 84 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Long đức Tấu thư | Địa không L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên quý | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Thiên tài | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|