-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(V) | Thiên thọ | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Thái tuế Phục binh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | | Địa giải Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Tam thai | Địa kiếp Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | THẤT SÁT(H) | Tả phù Quốc ấn Phượng các Giải thần Ân quang | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/01/1990 âm - 24/02/1990 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Mậu Đần, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:57 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Thiên hình Kình dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa lộc | Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Hoa cái Long trì Thanh long Thiên quý | Quan phù Hỏa tinh Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Thiên y Đường phù Long đức Tấu thư | Thiên riêu Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | THAM LANG(H) | | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI Thân | 64 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa khoa Thiên tài | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|