Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Mậu Đần Năm Canh Thân

-T. Tỵ

THIÊN DI Thân

65

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Kiếp sát
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 9

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

75

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên sứ
Điếu khách
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Thai

Tháng 10

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

85

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Văn xương
Văn khúc
Địa giải
Hồng loan
Thiên tài


Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 11

+G. Thân

TỬ TỨC

95

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên giải
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền


Địa không
Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 12

+C. Thìn

NÔ BỘC

55

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Tả phù
Quốc ấn
Hoa cái
Bát tọa


Bạch hổ
Bênh phù
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/01/1980 âm - 22/02/1980 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Mậu Đần, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:06 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

105

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên hình
Kình dương
Phá toái
Thiên không

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 1

-K. Mão

QUAN LỘC

45


Long đức
Hỷ thần


L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tử

Tháng 7

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

115

THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Thanh long
Tam thai


Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 2

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

35

PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 6

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

25


Thiên y
Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Thiên thọ


Thiên riêu
Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Suy

Tháng 5

+M. Tý

PHỤ MẪU

15

TỬ VI(Đ)

Long trì
Ân quang


Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 4

-Đ. Hợi

MỆNH

5

THIÊN CƠ(H)

Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]