Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Nguyệt đức
Thiên quý


Thiên sứ
Thiên riêu
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 12

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

85

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa quyền


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Thai

Tháng 1

-Q. Mùi

TỬ TỨC

95

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Long đức
Hóa lộc
Hóa khoa


Địa kiếp
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 2

+G. Thân

PHU THÊ

105

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 3

+C. Thìn

THIÊN DI

65

PHÁ QUÂN(Đ)

Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Tam thai


Quan phù
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/05/2020 âm - 11/07/2020 dương

Can Chi:

ngày Ất Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:30 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Ân quang


Kình dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 4

-K. Mão

NÔ BỘC

55


Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


Địa không
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 10

+B. Tuất

MỆNH

5

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Bát tọa
Thiên tài


Quả tú
Điếu khách
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 5

+M. Dần

QUAN LỘC Thân

45

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 9

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

35


Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên hình
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Suy

Tháng 8

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

25

THẤT SÁT(Đ)

Văn khúc
Thiên giải


Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 7

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

15

THIÊN LƯƠNG(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]