-T. Tỵ | MỆNH Thân | 4 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Kiếp sát Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | PHÁ QUÂN(M) | Thai phụ Thiên khôi Thiên phúc | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | VŨ KHÚC(M) | Văn khúc Thiên y Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền Bát tọa | Thiên riêu Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/04/1980 âm - 10/06/1980 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:02 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Hỷ thần | Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | THAM LANG(V) | Văn xương Địa giải Thanh long Tam thai | Thiên khốc Tang môn Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Suy | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THẤT SÁT(M) | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Thiên tài Thiên thọ | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Long trì Ân quang | Thiên sứ Thiên hình Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Địa không Địa kiếp Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|