-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên giải Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa Thiên tài | Thiên sứ Đà la Điếu khách Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 46 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Thiên hình Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Mộ | Tháng 5 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 36 | | Thai phụ Hoa cái Thiên thọ | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 26 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/10/1979 âm - 07/12/1979 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:22 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 16 | | Văn xương Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 76 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Thiếu âm | Địa không Thiên riêu Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 86 | THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Tấu thư Ân quang Thiên quý | Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc | Địa kiếp Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|