Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý

-T. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

95

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Hữu bật
Nguyệt đức
Hóa lộc


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 12

+N. Ngọ

QUAN LỘC

85

PHÁ QUÂN(M)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long


Địa không
Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 1

-Q. Mùi

NÔ BỘC

75

THIÊN CƠ(Đ)

Phong cáo
Long đức
Lực sĩ
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 2

+G. Thân

THIÊN DI

65

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 3

+C. Thìn

PHÚC ĐỨC

105

VŨ KHÚC(M)

Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Hóa quyền


Địa kiếp
Quan phù
Tướng quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/06/2020 âm - 31/07/2020 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:56 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TẬT ÁCH

55

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa khoa


Thiên sứ
Kình dương
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 4

-K. Mão

PHỤ MẪU

115

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư


Hóa kỵ
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Suy

Tháng 10

+B. Tuất

TÀI BẠCH

45

THAM LANG(V)

Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Thai

Tháng 5

+M. Dần

MỆNH

5

THẤT SÁT(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Ân quang
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 9

-K. Sửu

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tử

Tháng 8

+M. Tý

PHU THÊ Thân

25

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Thiên quý
Thiên thọ


Thái tuế
Bênh phù
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Mộ

Tháng 7

-Đ. Hợi

TỬ TỨC

35

CỰ MÔN(V)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]