Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

114

THIÊN CƠ(V)

Thiên giải
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

104

TỬ VI(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 3

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

94


Long đức
Lực sĩ


Đà la
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Thai

Tháng 4

+G. Thân

QUAN LỘC

84

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 5

+C. Thìn

MỆNH

4

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Bát tọa
Thiên tài


Địa không
Quan phù
Tướng quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/10/2020 âm - 24/11/2020 dương

Can Chi:

ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:08 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

74


Phong cáo
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Kình dương
Quan phủ
Thiên thương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Mộ

Tháng 6

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

14

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư
Hóa lộc
Thiên quý


L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 12

+B. Tuất

THIÊN DI

64

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tử

Tháng 7

+M. Dần

PHU THÊ

24

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 11

-K. Sửu

TỬ TỨC

34

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 10

+M. Tý

TÀI BẠCH

44

THAM LANG(H)


Thái tuế
Bênh phù
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Suy

Tháng 9

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

54

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên quan
Hóa khoa
Ân quang


Thiên sứ
Trực phù
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]