Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý

-T. Tỵ

THIÊN DI

65


Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 1

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

75

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên sứ
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Thai

Tháng 2

-Q. Mùi

TÀI BẠCH Thân

85

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Long đức
Thiên thọ


Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 3

+G. Thân

TỬ TỨC

95


Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên riêu
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

NÔ BỘC

55

THÁI DƯƠNG(V)

Thai phụ
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Hóa lộc
Ân quang
Tam thai


Thiên hình
Quan phù
Bênh phù
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 30/08/2020 âm - 16/10/2020 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:54 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

105

THIÊN PHỦ(M)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Địa kiếp
Kình dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 5

-K. Mão

QUAN LỘC

45

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Hóa quyền


Đẩu quân
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 11

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

115

THÁI ÂM(M)

Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa khoa
Thiên quý
Bát tọa


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 6

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Địa không
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Suy

Tháng 9

+M. Tý

PHỤ MẪU

15

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Phong cáo


Thái tuế
Tướng quân
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Hợi

MỆNH

5

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Thiên tài


Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]