Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tý

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

114

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Nguyệt đức
Hóa quyền
Tam thai


Thiên riêu
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

104

THÁI DƯƠNG(M)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên khôi
Thiên phúc
Thanh long
Hóa lộc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 3

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN PHỦ(Đ)

Long đức
Lực sĩ


Đà la
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Thai

Tháng 4

+G. Thân

QUAN LỘC Thân

84

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên thọ


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 5

+C. Thìn

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(H)

Phong cáo
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Ân quang
Thiên tài


Quan phù
Tướng quân
Hóa kỵ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/05/2020 âm - 12/07/2020 dương

Can Chi:

ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:52 phút, ngày 14/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

74

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Bát tọa


Địa không
Kình dương
Quan phủ
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Mộ

Tháng 6

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

14


Hồng loan
Thiếu âm
Tấu thư


L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 12

+B. Tuất

THIÊN DI

64

CỰ MÔN(H)

Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Quả tú
Điếu khách
Phục binh
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Tử

Tháng 7

+M. Dần

PHU THÊ

24


Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 11

-K. Sửu

TỬ TỨC

34

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Hỷ thần


Địa kiếp
Thiên hình
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 10

+M. Tý

TÀI BẠCH

44

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải


Thái tuế
Bênh phù
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Suy

Tháng 9

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

54

THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Văn tinh
Thiên quan


Thiên sứ
Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]