Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

PHỤ MẪU

12

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ


Kiếp sát
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 2

+G. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

22

CỰ MÔN(Đ)

Lực sĩ


Địa kiếp
Thiên hình
Kình dương
Điếu khách
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Thai

Tháng 3

-Ấ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 4

+B. Thân

QUAN LỘC

42

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn tinh
Hóa lộc


Thái tuế
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 5

+N. Thìn

MỆNH

2

THÁI ÂM(H)

Địa giải
Hoa cái


Địa không
Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/10/2016 âm - 31/10/2016 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:00 phút, ngày 31/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

NÔ BỘC

52

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương


Phá toái
Thiên không
Tướng quân
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 6

-T. Mão

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN PHỦ(V)

Văn xương
Long đức
Hóa khoa


Phục binh
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tử

Tháng 12

+M. Tuất

THIÊN DI

62

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Đường phù
Tấu thư


Thiên riêu
Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 7

+C. Dần

PHU THÊ

102


Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 11

-T. Sửu

TỬ TỨC

92

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tam thai
Bát tọa


Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Suy

Tháng 10

+C. Tý

TÀI BẠCH

82

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Hóa quyền
Thiên tài


Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 9

-K. Hợi

TẬT ÁCH

72


Văn khúc
Thiên khôi
Thiếu âm


Thiên sứ
Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]