-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 114 | CỰ MÔN(H) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ Hóa kỵ Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên riêu Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC | 24 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Thai phụ Văn tinh Thiên mã Hóa khoa Thiên thọ | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ | 104 | THAM LANG(V) | Phong cáo Hữu bật Tam thai Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/07/2006 âm - 31/07/2006 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:05 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên việt Hóa lộc | Địa không Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 94 | THÁI ÂM(H) | Đào hoa Nguyệt đức | Thiên hình Tử phù Phục binh Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Thai | Tháng 10 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC Thân | 44 | VŨ KHÚC(M) | Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư Bát tọa | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Suy | Tháng 5 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH | 84 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiếu âm Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Địa kiếp Phá toái Bênh phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 7 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 54 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 6 |
|