-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa lộc Thiên thọ | TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ Thân | 106 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Thiên riêu Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Ân quang Tam thai | Thiên sứ Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/07/2006 âm - 31/07/2006 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:12 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên việt Hóa quyền | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | | Văn khúc Đào hoa Nguyệt đức | Thiên hình Tử phù Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên quý Bát tọa | Địa kiếp Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 8 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Hóa kỵ Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | | Phong cáo Địa giải Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa không Tang môn Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 10 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|