Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Dần

-T. Tỵ

MỆNH

4

THÁI DƯƠNG(M)

Thiếu âm
Hóa lộc


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 3

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14

PHÁ QUÂN(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Tam thai


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 4

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thiên tài


Địa kiếp
Đà la
Tử phù
Quan phủ
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 5

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Bát tọa


Thiên hình
Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 6

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(M)

Quốc ấn
Hóa quyền
Ân quang


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/12/2010 âm - 31/01/2011 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:56 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC Thân

44

THÁI ÂM(M)

Long đức
Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Phá toái
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 7

-K. Mão

PHU THÊ

104

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Địa không
Thiên không
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Thai

Tháng 1

+B. Tuất

NÔ BỘC

54

THAM LANG(V)

Phong cáo
Hoa cái
Thanh long
Thiên quý


Bạch hổ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Suy

Tháng 8

+M. Dần

TỬ TỨC

94

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 12

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84

THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộ

Tháng 11

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên y


Thiên sứ
Thiên riêu
Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Tử

Tháng 10

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

CỰ MÔN(V)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ


Kiếp sát
Tiểu hao
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 9


[Mở bình giải]