-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kiếp sát Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Hóa quyền | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Hồng loan Hóa lộc Hóa khoa | Địa kiếp Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Hoa cái Tam thai | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/12/1980 âm - 31/01/1981 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:55 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 44 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên không | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | | Tả phù Long đức Hỷ thần | Địa không L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thanh long Bát tọa | Thiên khốc Tang môn Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Suy | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Thiên tài | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Thiên y Long trì Thiên quý | Thiên sứ Thiên riêu Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|