-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Địa giải Nguyệt đức Hóa quyền | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Hóa lộc Tam thai | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Văn khúc Long đức Lực sĩ | Thiên hình Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 9 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa Bát tọa | Địa không Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Thiên quý | Thiên sứ Quan phù Tướng quân Hóa kỵ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/11/2020 âm - 30/12/2020 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:50 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài | Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-K. Mão | THIÊN DI Thân | 62 | | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Thiên thọ | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Suy | Tháng 5 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | CỰ MÔN(H) | Phượng các Giải thần Ân quang | Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 82 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 3 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Văn tinh Thiên quan | Thiên riêu Trực phù Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
|