-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THÁI DƯƠNG(M) | Nguyệt đức Hóa lộc | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên phúc Thanh long | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN CƠ(Đ) | Long đức Lực sĩ | Thiên sứ Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH Thân | 46 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Bạch hổ Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 86 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa quyền | Quan phù Tướng quân Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/09/2020 âm - 30/10/2020 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:53 phút, ngày 07/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa khoa | Địa kiếp Thiên riêu Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Hồng loan Thiếu âm Tấu thư | Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 26 | THAM LANG(V) | Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Thiếu dương Hỷ thần Tam thai Bát tọa | Địa không Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Tả phù Ân quang Thiên tài | Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Thiên quan | Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
|