-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Tam thai | Địa không Địa kiếp Thiên hình Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 22 | THẤT SÁT(M) | Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Điếu khách Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Văn tinh Ân quang | Thái tuế Tiểu hao Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH Thân | 2 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiên giải Hoa cái Hóa khoa | Đà la Bạch hổ Quan phủ Linh tinh Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/09/2016 âm - 30/10/2016 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:42 phút, ngày 14/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 52 | | Thiên y Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Thiên không Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Long đức Hóa quyền | Phục binh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 102 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Tả phù Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên khôi Thiếu âm Hóa lộc | Thiên sứ Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 8 |
|