-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa khoa | Thiên hình TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | | Lực sĩ Bát tọa | Địa không Kình dương Bạch hổ Hỏa tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Thanh long | Lưu hà Quả tú Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | | Văn tinh Thiên mã Tam thai | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Hóa quyền | Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/09/2006 âm - 30/10/2006 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:32 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên y Thiên việt | Thiên riêu Trực phù Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHU THÊ Thân | 102 | THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Hữu bật Long trì Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm Thiên thọ | Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc Ân quang | Thiên sứ Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|