-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Nguyệt đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Long đức | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Bạch hổ Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Quốc ấn Hoa cái Long trì Ân quang | Thiên hình Quan phù Bênh phù Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/08/2020 âm - 30/09/2020 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:02 phút, ngày 29/03/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | MỆNH Thân | 5 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Phượng các Giải thần Thanh long Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa khoa Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Hóa lộc Tam thai | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Hóa quyền | Trực phù Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 11 |
|