-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo | Phá toái Bạch hổ Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên quý | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Suy | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 103 | THAM LANG(Đ) | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Ân quang | Địa không Thiên riêu Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Long đức | Thiên hình Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/08/2005 âm - 30/09/2005 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:25 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Hóa lộc Thiên thọ | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 12 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ Thiên tài | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 6 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiếu dương Tấu thư Hóa khoa | Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 1 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 43 | LIÊM TRINH(V) | Địa giải Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 5 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên sứ Quan phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Thai | Tháng 4 |
| +M. Tý | THIÊN DI Thân | 63 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Quốc ấn Thiên mã Hóa quyền | Cô thần Tang môn Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 2 |
|