-T. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 86 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 76 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền | Đại hao Linh tinh Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 56 | | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Thiên sứ Thiên riêu Trực phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 96 | CỰ MÔN(H) | Thiên quan Long đức | Thiên hình Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/08/2005 âm - 30/09/2005 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:39 phút, ngày 09/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 46 | | | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 106 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa Ân quang | Địa không Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 36 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Thiếu dương Tấu thư Thiên tài | Lưu hà Thiên không Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Thai phụ Địa giải Nguyệt đức Lực sĩ Hóa lộc Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 26 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Quốc ấn Thiên mã Thiên quý | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|