-Q. Tỵ | PHU THÊ | 104 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Thiên thọ | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 114 | PHÁ QUÂN(M) | Lực sĩ | Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên y Hồng loan Thanh long Hóa quyền | Thiên riêu Lưu hà Quả tú Trực phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 7 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/07/2016 âm - 30/08/2016 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:36 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa | Phá toái Thiên không Tướng quân Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 9 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Long đức Hóa lộc Thiên quý Thiên tài | Thiên hình Phục binh Hỏa tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Thai | Tháng 3 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THAM LANG(V) | Tả phù Đường phù Tấu thư | Địa không Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Suy | Tháng 10 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 74 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 2 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Tam thai Bát tọa | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 1 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Địa kiếp Quan phù Hóa kỵ Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 44 | CỰ MÔN(V) | Thiên khôi Thiếu âm Ân quang | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 11 |
|