Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

45

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ
Ân quang


Kiếp sát
TRIỆT
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 11

+G. Ngọ

NÔ BỘC

55

THÁI DƯƠNG(M)

Lực sĩ


Địa kiếp
Kình dương
Điếu khách
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Thai

Tháng 12

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Hồng loan
Thanh long


Thiên riêu
Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 1

+B. Thân

TẬT ÁCH

75

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn tinh
Hóa quyền


Thiên sứ
Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 2

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Hoa cái
Hóa lộc


Địa không
Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/07/2016 âm - 30/08/2016 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:51 phút, ngày 22/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH

85

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Phong cáo
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý
Thiên tài


Phá toái
Thiên không
Tướng quân
Hỏa tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 3

-T. Mão

PHÚC ĐỨC Thân

25


Văn xương
Long đức
Hóa khoa


Thiên hình
Phục binh
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tử

Tháng 9

+M. Tuất

TỬ TỨC

95

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Đường phù
Tấu thư


Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Quan đới

Tháng 4

+C. Dần

PHỤ MẪU

15


Thiên giải
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 8

-T. Sửu

MỆNH

5

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tam thai
Bát tọa


Tử phù
Bênh phù
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Suy

Tháng 7

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần


Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 6

-K. Hợi

PHU THÊ

105

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên khôi
Thiếu âm
Thiên thọ


Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]