-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ Hữu bật Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ Thân | 22 | TỬ VI(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Thanh long Tam thai Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | | Long đức Lực sĩ Ân quang Thiên quý | Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa Thiên tài | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Tướng quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/06/2020 âm - 30/07/2020 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:30 phút, ngày 28/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc | Thiên sứ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phượng các Giải thần | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên giải Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Hóa kỵ Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | THAM LANG(H) | Địa giải | Địa không Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Văn tinh Thiên quan Hóa khoa | Trực phù Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 12 |
|