Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

QUAN LỘC

42

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức
Thiên thọ


Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 7

+C. Ngọ

NÔ BỘC

52

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù


Bạch hổ
Tướng quân
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 8

-T. Mùi

THIÊN DI Thân

62

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Văn xương
Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa khoa


Quả tú

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 9

+N. Thân

TẬT ÁCH

72

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Thiên mã


Thiên sứ
Địa không
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 10

+M. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

32


Thanh long


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/03/1994 âm - 30/04/1994 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:15 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TÀI BẠCH

82

THIÊN TƯỚNG(H)

Thai phụ
Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần


Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 11

-Đ. Mão

PHÚC ĐỨC

22

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Thiên riêu
Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tử

Tháng 5

+G. Tuất

TỬ TỨC

92

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 12

+B. Dần

PHỤ MẪU

12


Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Bệnh

Tháng 4

-Đ. Sửu

MỆNH

2


Thiên khôi
Thiếu âm
Ân quang
Thiên quý
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Suy

Tháng 3

+B. Tý

HUYNH ĐỆ

112


Phượng các
Giải thần


Tang môn
Phục binh
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 2

-Ấ. Hợi

PHU THÊ

102

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên tài


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]