-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Thiếu âm Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa lộc Bát tọa | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | THIÊN PHỦ(Đ) | Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa khoa Tam thai | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/02/2010 âm - 31/03/2010 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:11 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hữu bật Thiên giải Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH Thân | 5 | | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Hoa cái Thanh long | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | | Phong cáo Thiên y Thiên việt Thiên trù Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Hỏa tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | THIÊN LƯƠNG(V) | Ân quang | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|