Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

PHU THÊ

102

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên việt


Địa không
Địa kiếp
Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 9

+B. Ngọ

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa lộc
Ân quang
Tam thai


Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Thai

Tháng 10

-Đ. Mùi

MỆNH Thân

2

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+M. Thân

PHỤ MẪU

12


Phong cáo
Thiên mã
Thiên quý
Bát tọa


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 12

+G. Thìn

TỬ TỨC

92

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/12/2002 âm - 30/01/2003 dương

Can Chi:

ngày Quý Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Mậu Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:47 phút, ngày 14/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHÚC ĐỨC

22


Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm


Phục binh
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 1

-Q. Mão

TÀI BẠCH

82

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa quyền


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 7

+C. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Thiên quan
Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

+N. Dần

TẬT ÁCH

72

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 6

-Q. Sửu

THIÊN DI

62

THIÊN PHỦ(M)

Long đức
Thanh long
Hóa khoa
Thiên tài
Thiên thọ


Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Suy

Tháng 5

+N. Tý

NÔ BỘC

52

THÁI DƯƠNG(H)

Thai phụ
Thiên y
Lực sĩ


Thiên riêu
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

-T. Hợi

QUAN LỘC

42

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]