Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tý

-T. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

35

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Nguyệt đức
Hóa quyền
Tam thai


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 4

+N. Ngọ

QUAN LỘC

45

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa lộc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Thai

Tháng 5

-Q. Mùi

NÔ BỘC

55

THIÊN PHỦ(Đ)

Long đức


Thiên hình
Đà la
Quan phủ
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 6

+G. Thân

THIÊN DI

65

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 7

+C. Thìn

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN ĐỒNG(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/11/2020 âm - 29/12/2020 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:58 phút, ngày 11/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TẬT ÁCH

75

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Bát tọa


Thiên sứ
Địa kiếp
Kình dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 8

-K. Mão

PHỤ MẪU

15


Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Tử

Tháng 2

+B. Tuất

TÀI BẠCH Thân

85

CỰ MÔN(H)

Phượng các
Giải thần
Thanh long
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 9

+M. Dần

MỆNH

5


Văn khúc
Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Ân quang
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 1

-K. Sửu

HUYNH ĐỆ

115

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Địa không
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Suy

Tháng 12

+M. Tý

PHU THÊ

105

THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Phong cáo
Hữu bật
Thiên quý


Thái tuế
Tướng quân
Hỏa tinh
Linh tinh
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 11

-Đ. Hợi

TỬ TỨC

95

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Văn tinh
Thiên quan


Thiên riêu
Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]