-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Ân quang | Thiên sứ Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Thiên tài | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(Đ) | Hồng loan | Thiên hình Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền | Bạch hổ Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/11/1980 âm - 29/12/1980 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:34 phút, ngày 19/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI ÂM(M) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa khoa Thiên quý | Địa không Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Long đức Hỷ thần | Hóa kỵ Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | THAM LANG(V) | Thanh long Thiên thọ | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC Thân | 45 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Địa kiếp Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Long trì Tam thai | Quan phù Tướng quân Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Thiên riêu Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 2 |
|