Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

75

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo


Thiên sứ
Phá toái
Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 12

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

85

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc


Thái tuế
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Thai

Tháng 1

-Q. Mùi

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Thiếu dương
Ân quang
Thiên quý


Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 2

+G. Thân

PHU THÊ

105


Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ


Địa không
Thiên hình
Lưu hà
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 3

+C. Thìn

THIÊN DI Thân

65

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Tam thai
Thiên tài


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/12/1990 âm - 29/01/1991 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:49 phút, ngày 21/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

115


Thai phụ
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 4

-K. Mão

NÔ BỘC

55

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 10

+B. Tuất

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Long trì
Thanh long
Bát tọa
Thiên thọ


Quan phù
Hóa kỵ
Đẩu quân
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 5

+M. Dần

QUAN LỘC

45

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên việt
Thiên trù
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Bạch hổ
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 9

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Long đức
Tấu thư


L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 8

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

25

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Hóa lộc


Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 7

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]