-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 85 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Hồng loan Long đức | Phi liêm Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Địa giải Thiên phúc Hỷ thần Thiên quý Tam thai | Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Thiên tài | Địa không Quả tú Bênh phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Thiên mã Ân quang Bát tọa | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Tấu thư | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/12/1982 âm - 29/01/1983 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:26 phút, ngày 31/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn tinh Thiên trù Hóa quyền | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Địa kiếp Tử phù Tướng quân Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Thiên quan Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiếu âm Thanh long | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|