Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

14

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 2

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

24

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa lộc


Điếu khách
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 3

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN PHỦ(Đ)

Hồng loan


Địa kiếp
Thiên hình
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 4

+G. Thân

QUAN LỘC Thân

44

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 5

+C. Thìn

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(H)

Quốc ấn
Hoa cái
Thiên quý
Thiên thọ


Bạch hổ
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/11/1980 âm - 28/12/1980 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:16 phút, ngày 18/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

54

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ


Kình dương
Phá toái
Thiên không
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 6

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

114


Long đức
Hỷ thần
Bát tọa


Địa không
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Thai

Tháng 12

+B. Tuất

THIÊN DI

64

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Thanh long
Ân quang


Thiên khốc
Tang môn
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Suy

Tháng 7

+M. Dần

PHU THÊ

104


Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 11

-K. Sửu

TỬ TỨC

94

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư


Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộ

Tháng 10

+M. Tý

TÀI BẠCH

84

THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Hữu bật
Long trì
Thiên tài


Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Tử

Tháng 9

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

74

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm
Tam thai


Thiên sứ
Thiên riêu
Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]