Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Dậu

-T. Tỵ

THIÊN DI

65

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải


Phá toái
Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 1

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

55

THÁI DƯƠNG(M)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Thiên sứ
Thiên hình
Đại hao
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 2

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

45

THIÊN PHỦ(Đ)


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 3

+G. Thân

TỬ TỨC

35

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa lộc
Thiên tài
Thiên thọ


Trực phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

NÔ BỘC

75

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Địa giải
Thiên quan
Long đức
Tam thai


Kình dương
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/10/2005 âm - 29/11/2005 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Dậu

Sinh Giờ:

giờ Canh Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con cua.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:26 phút, ngày 17/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

25

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Hóa khoa


Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 5

-K. Mão

QUAN LỘC

85


Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Suy

Tháng 11

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

15

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Thiên y
Thiếu dương
Tấu thư
Bát tọa


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên không
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Thai

Tháng 6

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

95


Phong cáo
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

105

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tử

Tháng 9

+M. Tý

PHỤ MẪU

115

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu âm
Hóa quyền
Ân quang


Tiểu hao
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 8

-Đ. Hợi

MỆNH Thân

5

THIÊN TƯỚNG(V)

Quốc ấn
Thiên mã


Địa không
Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
Tướng quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]