-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(V) | Nguyệt đức Thiên quý | Thiên sứ Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(M) | Thai phụ Thiên khôi Thiên phúc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Long đức | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/09/2020 âm - 29/10/2020 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:08 phút, ngày 28/04/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | | Thiên y Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Ân quang | Thiên riêu Kình dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc | Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Phượng các Giải thần Thanh long Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(H) | Tả phù Tam thai | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên quan Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Trực phù Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 6 |
|