-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Thiên giải Thiên việt Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên phúc Hỷ thần Ân quang | Địa không Thiên hình Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Hồng loan Hóa lộc | Quả tú Trực phù Bênh phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 22 | THẤT SÁT(M) | Thiên quý | Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ Thân | 102 | THAM LANG(V) | Địa giải Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa kiếp Bạch hổ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/10/1992 âm - 28/10/1992 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:03 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Long đức Tam thai | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 2 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Thiên quan | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 9 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 82 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền Hóa khoa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Thiên sứ Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | PHÁ QUÂN(M) | Long trì Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Cô thần Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 10 |
|