Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Tý

-T. Tỵ

TỬ TỨC

92


Văn khúc
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 10

+N. Ngọ

PHU THÊ

102

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 11

-Q. Mùi

HUYNH ĐỆ

112

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thai phụ
Long đức
Ân quang
Thiên quý


Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 12

+G. Thân

MỆNH

2


Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên riêu
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 1

+C. Thìn

TÀI BẠCH

82

THÁI DƯƠNG(V)

Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên hình
Quan phù
Bênh phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/08/2020 âm - 28/09/2020 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tuất, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:07 phút, ngày 10/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHỤ MẪU

12

THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 2

-K. Mão

TẬT ÁCH

72

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Hóa quyền


Thiên sứ
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 8

+B. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

22

THÁI ÂM(M)

Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa khoa
Tam thai
Thiên thọ


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Quan đới

Tháng 3

+M. Dần

THIÊN DI

62

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 7

-K. Sửu

NÔ BỘC

52

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 6

+M. Tý

QUAN LỘC

42

CỰ MÔN(V)


Địa kiếp
Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 5

-Đ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

32

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 4


[Mở bình giải]